Có 2 kết quả:
开明君主 kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ • 開明君主 kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ
kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
enlightened sovereign
Bình luận 0
kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
enlightened sovereign
Bình luận 0