Có 2 kết quả:

开明君主 kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ開明君主 kāi míng jūn zhǔ ㄎㄞ ㄇㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enlightened sovereign

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

enlightened sovereign

Bình luận 0